Có 2 kết quả:
穹苍 qióng cāng ㄑㄩㄥˊ ㄘㄤ • 穹蒼 qióng cāng ㄑㄩㄥˊ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the sky
(2) the firmament
(3) the vault of heaven
(2) the firmament
(3) the vault of heaven
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the sky
(2) the firmament
(3) the vault of heaven
(2) the firmament
(3) the vault of heaven
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0