Có 2 kết quả:

穹苍 qióng cāng ㄑㄩㄥˊ ㄘㄤ穹蒼 qióng cāng ㄑㄩㄥˊ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the sky
(2) the firmament
(3) the vault of heaven

Bình luận 0